|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngỏng
| [ngỏng] | | | Crane, stretch out | | | Ngỏng cổ lên mà nhìn | | To crane one's nack in order to see. | | | very tall (cao ngỏng) | | | Be in erection. | | | Ngọc hành ngỏng lên | | A penis in erection. |
Crane Ngỏng cổ lên mà nhìn To crane one's nack in order to see Be in erection
|
|
|
|