Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngỏng


[ngỏng]
Crane, stretch out
Ngỏng cổ lên mà nhìn
To crane one's nack in order to see.
very tall (cao ngỏng)
Be in erection.
Ngọc hành ngỏng lên
A penis in erection.



Crane
Ngỏng cổ lên mà nhìn To crane one's nack in order to see
Be in erection


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.