|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngủ lang
| [ngủ lang] | | | to sleep at somebody's place; to sleep around | | | Cô ấy biết rõ anh ta đi ngủ lang nhưng chưa một lần nào than về chuyện này | | She was well aware that he slept around, but never once complained to him about it |
Put up indiscriminately at others' houses
|
|
|
|