Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngay mặt


[ngay mặt]
stunned into silence; dumbfounded; speechless
Trước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữa
To be stunned into silence by the obvious evidence
Bị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặt
To be stunned into silence by trenchant arguments.



Be stunned into silence
Trước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữa To be stunned into silence by the obvious evidence
Bị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặt To be stunned into silence by trenchant arguments


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.