Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngay ngắn


[ngay ngắn]
Neat, tidy.
Một tủ sách xếp đặt ngay ngắn
A neatly arranged bookcase.
straight, upright, honest
một người ngay ngắn
orderly person
neat, tidy, well-balanced
chính xác và ngay ngắn
accurate and well-balanced



Neat, tidy
Một tủ sách xếp đặt ngay ngắn A neatly arranged bookcase


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.