|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghênh
![](img/dict/02C013DD.png) | [nghênh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Cũng như nghinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Look round, look about one. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghênh trời nghênh đất | | To look about one. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cast looks (on), glance (on, upon, at) |
Look round, look about one Nghênh trời nghênh đất To look about one
|
|
|
|