Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghĩ



verb
to think

[nghĩ]
to reflect; to think
Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa
I think it will rain
Nói thật những gì mình nghĩ
To say what one really thinks/means
Cô ta chấp nhận công việc mà chẳng nghĩ gì đến bố mẹ
She accepted the job with no thought of her parents
Mãi nghĩ đến cuộc họp, ông ta không thấy xe tải (đang chạy đến )
Deeply absorbed in/by the thought of the meeting, he didn't see the lorry (coming)
Anh muốn biết tôi nghĩ gì về quyển sách này ư?
Do you want to know what I think of/about this book?
Nghĩ quanh nghĩ quẩn
To think over and over



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.