|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghĩa
noun dense; meaning; impont chữ này có nghĩa là gì? What does this word mean?
| [nghĩa] | | | meaning | | | Chữ này có nhiều nghĩa | | This word has many meanings; This is a polysemous word | | | sense | | | Theo nghĩa hẹp nhất | | In the narrowest sense | | | Theo nghĩa rộng hơn | | In a wider sense | | | righteousness; uprightness |
|
|
|
|