|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghẽn
| [nghẽn] | | | to be blocked; to be obstructed | | | Đường sá bị nghẽn vì lụt | | The roads were blocked by floods | | | Bị nghẽn động mạch | | To have blocked arteries |
Block Đường sá bị nghẽn vì lụt The roads were blocked by floods
|
|
|
|