|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghẽo
![](img/dict/02C013DD.png) | [nghẽo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Jade. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con nghẽo này làm sao mà kéo được cái xe nặng thế kia? | | How can that nghẽo pull such a heavy cart? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bab horse | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngựa với nghẽo! | | what a bad horse! |
Jade Con nghẽo này làm sao mà kéo được cái xe nặng thế kia? How can that jade pull such a heavy cart?
|
|
|
|