| [nghệ thuật] |
| | art; artistry |
| | Nghệ thuật hiện đại / cổ điển |
| Modern/classical art |
| | Viện bảo tàng này trưng bày hơn 2000 tác phẩm nghệ thuật |
| This museum displays over 2,000 works of art; This museum displays over 2,000 art works |
| | Pha cà phê là cả một nghệ thuật chứ chẳng chơi! |
| Making coffee is quite an art! |
| | artistic |
| | Giá trị nghệ thuật của một hài kịch |
| Artistic value of a comedy |
| | Di sản / truyền thống nghệ thuật Phi châu |
| African artistic heritage/traditions |