|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghịch mắt
![](img/dict/02C013DD.png) | [nghịch mắt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Unseemly. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn mặc trông nghịch mắt quá | | To be dressed in a very unseemly way. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | shock, seandalize; shocking |
Unseemly Ăn mặc trông nghịch mắt quá To be dressed in a very unseemly way
|
|
|
|