Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm cách


[nghiêm cách]
Strict, rigous
chủ nghĩa nghiêm cách
Puritansim



Strict

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.