|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiến răng
| [nghiến răng] | | | to grind one's teeth; to gnash one's teeth | | | Tức quá nghiến răng ken két | | To grind one's teeth with a screeching noise out of anger |
Grind one's teeth, clench one's teeth Tức quá nghiến răng ken két To grind one's teeth with a screeching noise out of anger Nghiền răng chịu đau To clench one's teeth and endure a pain
|
|
|
|