|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiện ngập
| [nghiện ngập] | | | to be an opium addict/an opium-eater; to have a monkey on one's back | | | Vì nghiện ngập đâm ra mất cả tư cách con người | | To lose one's human dignity because of opium addiction |
Be an opium ađict Vì nghiện ngập đâm ra mất cả tư cách con người To lose one's human dignity bacause of opium addiction
|
|
|
|