|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguyên sinh
| [nguyên sinh] | | | proteozoic | | | Đại nguyên sinh | | The proteozoic era | | | primeval; primary | | | Rừng nguyên sinh | | Primeval forest | | | Đá nguyên sinh | | Primary/primeval rocks | | | Môn động vật nguyên sinh | | | Protozoology |
Proteozoic Đại nguyên sinh The proteozoic era
|
|
|
|