Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguy hiểm



adjective
dangerous; risky; perilous; awkward

[nguy hiểm]
peril; danger; hazard
Đương đầu với nguy hiểm
To face the danger
Dẫu trong nguy hiểm dám rời ước xưa (truyện Kiều)
Though danger threatens, I shall not break faith
Tín hiệu nguy hiểm
Danger signal
" Nguy hiểm, cấm vào "
"Danger, keep out"
Hết nguy hiểm rồi
The danger is now past; the danger is over
perilous; hazardous; unsafe; dangerous
Hoá chất để gần lửa như thế nguy hiểm lắm
It is unsafe to leave the chemicals so close to the fire
Một công việc / kẻ tội phạm nguy hiểm
A dangerous job/criminal
Công việc đó khá nguy hiểm cho chú dù là những lúc thuận tiện nhất!
That's pretty dangerous for you at the best of times!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.