| [nhà cửa] |
| | dwelling; dwelling-house; house |
| | Chị chẳng có cách nào làm cho nhà cửa sạch sẽ và ngăn nắp hơn một tí sao? |
| Can't you make the house a bit neater and tidier? |
| | Sao anh lúc nào cũng đem nhà cửa ra khoe vậy? |
| Why are you always house-proud? |
| | Càng tiến lên phía bắc càng thấy nhà cửa rời rạc |
| The further north you go, the further apart the houses become |
| | Bảo hiểm nhà cửa |
| House insurance |
| | xem nhà ở |
| | Giải quyết vấn đề nhà cửa không phải là dễ, nhất là ở các đô thị đông dân |
| It is not easy to solve housing problems, especially in populous cities |