|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà nước
noun State
| [nhà nước] | | | state | | | Nhà nước Kô Oet | | The State of Kuwait | | | Các vị lãnh đạo Đảng và Nhà nước | | The Party and State leaders | | | Nhà nước xã hội chủ nghĩa | | The socialist state | | | Chủ nghĩa tư bản nhà nước | | State capitalism | | | government | | | xem quốc doanh |
|
|
|
|