Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhàn nhã



adjective
easy; free; unoccupied

[nhàn nhã]
tính từ.
easy; free; unoccupied; of freedom; in freedom



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.