|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân chứng
noun
proof witness
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhân chứng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | deponent; witness | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Triệu tập nhân chứng | | To subpoena witnesses | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ra toà với tư cách nhân chứng | | To appear as a witness | | ![](img/dict/809C2811.png) | Nhân chứng cho bên nguyên | | ![](img/dict/633CF640.png) | Xem nhân chứng buộc tội | | ![](img/dict/809C2811.png) | Nhân chứng cho bên bị | | ![](img/dict/633CF640.png) | Xem nhân chứng gỡ tội |
|
|
|
|