|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhâu nhâu
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhâu nhâu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Rush (run) in a pack. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa | | the dogs ran out barking in a pack. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | crowd, roud come running; gather, collect |
Rush (run) in a pack Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa the dogs ran out barking in a pack
|
|
|
|