Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãn khoa



noun
ophthalmology

[nhãn khoa]
ophthalmology
Nhãn khoa là ngành y học chuyên về giải phẫu, bệnh lý và trị bệnh ở mắt
Ophthalmology is the branch of medicine that deals with the anatomy, pathology and treatment of the eye
ophthalmological
Các thành tựu về nhãn khoa thế kỷ 20
Ophthalmological achievements of the twentieth century



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.