|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãn tiền
| [nhãn tiền] | | | xem nhỡn tiền | | | Before one's eyes, in front of one. | | | in sight of somebody; before somebody's eyes | | | làm cho trông thấy nhãn tiền (truyện Kiều) | | I'll rub the spectacle in his bare face |
Before one's eyes, in front of one
|
|
|
|