Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãn tiền


[nhãn tiền]
xem nhỡn tiền
Before one's eyes, in front of one.
in sight of somebody; before somebody's eyes
làm cho trông thấy nhãn tiền (truyện Kiều)
I'll rub the spectacle in his bare face



Before one's eyes, in front of one


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.