Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhì nhằng



adj
average, miđling

[nhì nhằng]
tính từ.
average, middling.
passably, so-so
buôn bán nhì nhằng
set up in some small business



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.