|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhín
| [nhín] | | | (địa phương) to lay by part of...; to save; to put aside | | | Nhín ít gạo để ngày mai | | To lay by part of rice for tomorrow | | | Ăn nhín | | To eat sparingly |
(địa phương) Lay by part of, save Nhín ít gạo để ngày mai To lay by part of rice for tomorrow
|
|
|
|