| [nhăn nheo] |
| | furrowed; shriveled; wrinkled; creasy; puckered |
| | Mặt bà ấy nhăn nheo |
| Her face is seamed with wrinkles; she has a shriveled face |
| | Một vầng trán nhăn nheo vì tuổi già và bao nỗi ưu phiền |
| A forehead furrowed by old age and grief |
| | Tôi thách anh nộp lá đơn nhăn nheo như vậy cho ông hiệu trưởng đấy! |
| I dare you to submit such a wrinkled application to the principal! |
| | Đi học mà mặc quần áo nhăn nheo thế à? Em bận đến nỗi không là được quần áo ư? |
| How can you go to school with such creasy clothes? Are you too busy to do the ironing? |