Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhường


[nhường]
to cede; to concede; to give up; to yield
Anh nhường em
The elder brother gives up what is his due to the younger brother



Be self-denying, show self-denial, yield, give up what is one's due
Anh nhường em The elder brother gives up what is his due to the younger brother
Nhường chỗ cho phụ nữ, trẻ em, người già To give up one's seat to women, children, elderly people#Syn
như dường


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.