Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như thể


[như thể]
like; not unlike
Anh em như thể tay chân
Brothers are like limbs of a body; Brothers are not unlike limbs of a body
as if; as though
Nó chạy như thể có ma đuổi
He ran as though the devil were after him



Like
Anh em như thể tay chân (ca dao) Brother are like limbs of a body
As if, as though
Nó chạy như thể có ma đuổi He ran as though the devil was after him


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.