Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhất thiết


[nhất thiết]
absolutely necessary; imperative
Nhất thiết phải làm như vậy
It is imperative to do so
Không nhất thiết phải như vậy
It's not necessarily so
Không nhất thiết chúng ta phải đi ngay bây giờ
We don't necessarily have to go right now
Không nhất thiết phải biết tiếng Nga
Knowledge of Russian is not a requirement



Absolutely necessary, imperative
Nhất thiết phải làm như vậy It is imperative to do so


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.