|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhập nội
| [nhập nội] | | | Introduce, acclimatize, naturalize. | | | Cây mới nhập nội | | A newly introduced plant. | | | imported | | | hàng nhập nội | | imported goods |
Introduce, acclimatize, naturalize Cây mới nhập nội A newly introduced plant
|
|
|
|