|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắp
verb to sip verb to move slightly
| [nhắp] | | | to taste; to sample | | | Nhắp rượu | | To sample one's wine | | | (tin học) to click | | | Nút Minimize là nút ở góc phải trên cùng của một cửa sổ mà khi nhắp vào thì giấu cửa sổ đi | | The Minimize button is a button in the upper right-hand corner of a window that when clicked on hides the window |
|
|
|
|