|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhịp điệu
| [nhịp điệu] | | | Rhythm, measure | | | Nhịp điệu khoan thai | | A larghetto rhythm. | | | như nhịp độ. | | | Thể dục nhịp điệu | | Eurythmics. |
Rhythm Nhịp điệu khoan thai A larghetto rhythm Thể dục nhịp điệu Eurythmics#Syn như nhịp_độ
|
|
|
|