Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỏ to


[nhỏ to]
Coo; talk intimately
Hai chị em nhỏ to trò chuyện
The two sister were cooing confidences to each other.



Coo
Hai chị em nhỏ to trò chuyện The two sister were cooing confidences to each other


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.