|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhủ
| [nhủ] | | | Instruct carefully. | | | Nhủ con cái | | To intruct one's children carefully. | | | (địa phương) Tell, say | | | Nhủ nó ở lại | | Tell him to say. | | | advise, recommend | | | anh ấy nhủ tôi làm việc đó | | he advises/recommends me to do it |
Instruct carefully Nhủ con cái To intruct one's children carefully. (địa phương) Tell,say Nhủ nó ở lại Tell him to say
|
|
|
|