| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  những như   
 
   | [những như] |  |   |   | As for, as far as... is concerned. |  |   |   | Những như nó thì không làm xong việc ấy được |  |   | As far as he is concerned, he will not get that job done. |  
 
 
 
    As for, as far as... is concerned    Những như nó thì không làm xong việc ấy được   As far as he is concerned, he will not get that job done
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |