|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhem nhuốc
| [nhem nhuốc] | | | Smeared all over. | | | Mặt mũi nhem nhuốc | | To have a face smeared all over. | | | dirty, soiled | | | người nhem nhuốc | | soil oneself, get dirty/soiled |
Smeared all over Mặt mũi nhem nhuốc To have a face smeared all over
|
|
|
|