Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nheo


[nheo]
xem cá nheo
sheat-fish
Close slightly (one eye), narrow
Nheo mắt nhắm đích
To close one's eye and aim at the target.



xem cá nheo
Close slightly (one eye)
Nheo mắt nhắm đích To close one's eye and aim at the target


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.