Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiệt độ



noun
temperature; degree of heat
nhiệt độ kế thermometer

[nhiệt độ]
degree of heat; temperature
Nhiệt độ tuyệt đối / tới hạn
Absolute/critical temperature
Nhiệt độ xuống còn 67 độ / lên tới 40 độ
Temperatures went down to 67 degrees/reached 40 degrees
Nhiệt độ đột ngột hạ xuống
There was a sudden drop in temperature
Nhiệt độ thấp / cao hơn bình thường
The temperature is below/above average; The temperature is below/above normal
Giữ cái gì ở nhiệt độ ổn định
To keep/maintain something at a constant temperature



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.