|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhu cầu
noun need; want; demand; requirement
| [nhu cầu] | | | need; demand | | | Nhu cầu kinh tế-xã hội | | Socioeconomic needs | | | Cảm thấy có nhu cầu | | To feel a need | | | Những nhu cầu riêng của trẻ em | | The special/specific/particular needs of children | | | Điều đó tuỳ thuộc nhu cầu và khả năng mỗi sinh viên | | That depends on the needs and abilities of each student |
|
|
|
|