Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhu phí


[nhu phí]
(ít dùng) Costs, expenses
Nhu phí sửa chữa nhà
The costs of repairing a house.



(ít dùng) Costs
Nhu phí sửa chữa nhà The costs of repairing a house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.