Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhui


[nhui]
Push in; put (into, in)
Nhui củi vào bếp
To push a bit of firewood into the fire.



Push in
Nhui củi vào bếp To push a bit of firewood into the fire


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.