Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oan nghiệt



adj
potenbially disastrous from one's own doings

[oan nghiệt]
tính từ.
potenbially disastrous from one's own doings.
retribution, requital, punishment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.