![](img/dict/02C013DD.png) | [phá sản] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to fail completely |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kế hoạch của địch bị phá sản |
| The enemy plan failed completely |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự phá sản của một chính sách / hệ thống |
| The failure of a policy/system |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to go bust/bankrupt/out of business; to be brought to ruin |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dồn ai tới bờ vực phá sản |
| To bring somebody to the verge of bankruptcy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứu một công ty khỏi bị phá sản |
| To rescue a company from bankruptcy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thủ tục xin tuyên bố phá sản |
| Bankruptcy proceedings |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xin tuyên bố phá sản |
| To file for bankruptcy; to go into (voluntary) liquidation |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị phá sản về mặt tinh thần (không được ai tin cậy nữa ) |
| To be morally bankrupt |