Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháp



noun
France
adj
French

[pháp]
France
Nhiều vùng bên Pháp bị Đức chiếm đóng thời Đệ nhị thế chiến
Much of France was occupied by the Germans in World War II
Biển Măngsơ cách biệt nước Anh với nước Pháp
The Channel separates England from France
French
Tiếng Pháp
French language; French
Người nói tiếng Pháp
French-speaking person; Francophone
Người Pháp
Frenchman, Frenchwoman; (nói chung) the French
Người Pháp gọi " nước mắm " là gì?
What's the French (word) for 'nuoc mam'?; What's (the word for) 'nuoc mam' in French?
" Chỉ được nói tiếng Pháp thôi "
'Nothing but French spoken here'
(Phật giáo) Dharma



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.