|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát động
![](img/dict/02C013DD.png) | [phát động] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to launch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phát động một chiến dịch quảng cáo / chống hút thuốc | | To launch an advertising/anti-smoking campaign | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to mobilize | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phát động quần chúng | | To mobilize the masses (to do something) |
Mobilize.
(kỹ thuật) Motive Lực phát động: Motive force
|
|
|
|