Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát xít



noun
fascist. chủ nghĩa phát xít
Fascism

[phát xít]
fascist
Chủ nghĩa phát xít
Fascism


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.