|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát xuất
![](img/dict/02C013DD.png) | [phát xuất] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem xuất phát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Originate, spring. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai | | Your idea sprung from a wrong notion. |
Originate, spring ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai Your idea sprung from a wrong notion
|
|
|
|