Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân cấp



verb
to devolve, to various levels

[phân cấp]
động từ.
to devolve, to various levels.
draw up in echelon, arrange according to gradation
được phân cấp
be arranged on, drawn up in ranks, to achieve a division of responsibility between



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.