Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân xử


[phân xử]
to judge; to arbitrate
Phân xử một vụ cãi nhau
To arbitrate a quarrel



Arbitrate
Phân xử một vụ cãi nhau to arbitrate a quarrel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.