|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng
noun
room, chamber, hall cô ta ở phòng bên cạnh she's in the next room
verb
to prevent, to ward off, to avert
 | [phòng] | | |  | room; chamber; ward | | |  | Cô ta ở phòng bên cạnh | | | She's in the next room | | |  | Phòng một / hai người | | | Single/double room | | |  | Tối quá nên chẳng thấy gì trong phòng | | | It's too dark to see anything in the room | | |  | Phòng này ngủ bốn người cũng được | | | This room can sleep four | | |  | office; bureau; department | | |  | Phòng tổ chức | | | Personnel department | | |  | Được biệt phái sang phòng khác | | | To be on secondment to another department | | |  | xem phòng ngừa |
|
|
|
|